1 | | Jin Henri Fabrê: tranh truyện/ Han Kiên . - In lần thứ 8. - H.: Kim Đồng, 2013. - 159tr.: tranh màu; 19cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN64041, MTN64042 |
2 | | 365 ngày kể chuyện cho bé/ Hồng Ngọc dịch . - H.: Mỹ thuật; Tân Việt, 2015. - 197tr.: tranh màu; 23cm Thông tin xếp giá: MTN72742, MTN72743, TN35468, TN35469, TN35470, TNL10132, TNL10133 |
3 | | Abraham Lincôn: Tranh truyện/ Kim Nam Kin lời; Kim Bốc Jông tranh . - In lần thứ 10. - H.: Kim Đồng, 2015. - 159tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN73840, MTN73841 |
4 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Han Kiên; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Kim Đồng, 2015. - 159tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN73850, MTN73851 |
5 | | Anbớt Sutơ: Truyện tranh/ Han Kiên; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Kim Đồng, 2015. - 156tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN73852, MTN73853 |
6 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Han Kiên lời; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Kim Đồng, 2015. - 159tr.: tranh màu; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN73854, MTN73855 |
7 | | Angry birds - Bắc cầu ô thước: Truyện tranh vui nhộn/ Rovio; Thùy An dịch . - H.: Mỹ thuật, 2015. - 40tr.: tranh màu; 21cm Thông tin xếp giá: MTN72674, MTN72675, MTN72676, MTN72677, TN35584, TN35585, TN35586 |
8 | | Angry birds - Cây sáo phép thuật: Truyện tranh vui nhộn/ Rovio; Thùy An dịch . - H.: Mỹ thuật, 2015. - 39tr.: tranh màu; 21cm Thông tin xếp giá: MTN72678, MTN72679, MTN72680, MTN72681, TN35581, TN35582, TN35583 |
9 | | Angrybirds toons/ Rovio; Hồng Thắm dịch . - H.: Mỹ thuật, 2015. - 83tr.: tranh màu; 21cm Thông tin xếp giá: MTN72616, MTN72617, MTN72618, MTN72619, TN35515, TN35516, TN35517 |
10 | | Anh-Xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch . - H.: Kim Đồng, 2006. - 160tr.; 18cm Thông tin xếp giá: MTN48378, TNN6492, TNN6493 |
11 | | Arsene Lupin/ Maurice Leblanc nguyên tác; Hải My dịch. T. 1: Tên trộm thế kỉ . - H.: Mỹ thuật, 2014. - 135tr.: tranh màu; 23cm. - ( Truyện trinh thám ) Thông tin xếp giá: MTN69910, MTN69911, TN34093, TN34094, TN34095, TN35534, TN35535, TN35536, TNL9926, TNL9927 |
12 | | Arsene Lupin/ Maurice Leblanc nguyên tác; Hải My dịch. T. 2: Vết răng cọp chết người . - H.: Mỹ thuật, 2014. - 135tr.: tranh màu; 23cm. - ( Truyện trinh thám ) Thông tin xếp giá: MTN69912, MTN69913, TN34096, TN34097, TN34098, TN35537, TN35538, TN35539, TNL9928, TNL9929 |
13 | | Arsène lupin: Truyện tranh trinh thám/ Hải My dịch. T. 1: Tên trộm thế kỷ . - H.: Mỹ thuật, 2014. - 135tr.: tranh màu; 23cm Thông tin xếp giá: MTN72759, MTN72760, MTN72761, MTN72762 |
14 | | Arsène lupin: Truyện tranh trinh thám/ Hải My dịch. T. 2: Vết răng cọp chết người . - H.: Mỹ thuật, 2014. - 135tr.: tranh màu; 23cm Thông tin xếp giá: MTN72763, MTN72764, MTN72765, MTN72766 |
15 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin dịch. T. 48 . - H.: Kim Đồng, 2014. - 187tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN69801, MTN69802 |
16 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin dịch. T. 49 . - H.: Kim Đồng, 2014. - 189tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN69803, MTN69804 |
17 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin dịch. T. 50 . - H.: Kim Đồng, 2014. - 189tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN69805, MTN69806 |
18 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin dịch. T. 51 . - H.: Kim Đồng, 2014. - 187tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN69807, MTN69808 |
19 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin dịch. T. 52 . - H.: Kim Đồng, 2014. - 187tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN69809, MTN69810 |
20 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Muroyama Mayumi; Rin dịch. T. 14 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 184tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN65052 |
21 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Muroyama Mayumi; Rin dịch. T. 19 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 187tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN65049, MTN65050 |
22 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Muroyama Mayumi; Rin dịch. T. 20 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 188tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN65079, MTN65080 |
23 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Muroyama Mayumi; Rin dịch. T. 21 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 185tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN65047, MTN65048 |
24 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Muroyama Mayumi; Rin dịch. T. 22 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 185tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN65045, MTN65046 |
25 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Muyumi Muroyama; Rin dịch. T. 46 . - H.: Kim Đồng, 2014. - 186tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN69797, MTN69798 |
26 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Muyumi Muroyama; Rin dịch. T. 47 . - H.: Kim Đồng, 2014. - 189tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN69799, MTN69800 |
27 | | Asari cô bé tinh nghịch: Truyện tranh/ Mayumi Muroyama; Rin dịch. T. 71 . - H.: Kim Đồng, 2015. - 186tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN65051, MTN73689, MTN73690 |
28 | | Asari cô bé tinh nghịch: Truyện tranh/ Mayumi Muroyama; Rin dịch. T. 72 . - H.: Kim Đồng, 2015. - 187tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN73691, MTN73692 |
29 | | Atlantis và những thành phố đã mất tích khác: Những bí ẩn nổi tiếng thế giới/ Shone Rob; Nguyễn Việt Long: dịch . - H.; Kim Đồng, 2008. - 48tr.: tranh; 21cm Thông tin xếp giá: LCL14179, LCL14180, LCL14181, LCL14182, LCL14183, LCL14184, LCL14185, LCL14186, LCL14187, LCL14188, LCL14189, LCL14190, LCL8451, MTN50229, MTN50230, MTN52854 |
30 | | Ba anh đầy tớ: Tranh truyện cười dân gian Việt nam . - H.: Kim Đồng, 2001. - 60tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN43468, TNV18011, TNV18012 |
|